Kết quả thi đấu Thượng Hải Lục Địa Thân Hoa

Vị trí ở các bảng xếp hạng cuối mỗi mùa giải

  • Tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2016.[4][5]
NămHạngPldWDLGFGAGDPtsPosFA CupSuper CupLeague CupAFCKhácAtt./GSân
1951176012361712RU
1953153021239413
19541412186243
1955112444201911116
1956164111468111RUW
195712064102026−6368NHTrung tâm thể thao Giang Loan
19581217591627−11407NH
196011271418126523R2
196111384135926132WNH
19621181422461432152WNH
196318611215161311NH
1964122163342152735RUNH
19651115151414011NH
1973124143740337192RUNH
197618530142121321NH
1977117665251783212NH
197813091110353412910NH
1979130109112930−1299NH
198012971210232122613NH
198123023 –746RUNH
198213019 –11412120384NH
19831148 –6241861633NH
198413018 –12352693643
19851158 –7101763DNQ
19861148331459195GroupDNQ
198711462620173203NHDNQ
19881251249452916436NHDNQ
198911472517134253NHDNQ
19901146441516−1264GroupDNQ
19911146442120116RUWDNQ
199211462618153145R1DNQ
199311223/15221012107NHDNQSân vận động Đông Quan
1994122106636360263NHDNQ20,909Sân vận động bóng đá Hồng Khẩu
1995122144439162346WRUWDNE27,909
1996122109338182039RUQFDNQR226,727
1997122117436221440RURUDNQDNQ19,636
19981261112343232045RUWWDNQFECC439,713Sân vận động Thượng Hải
1999126911626251385SFDNQDNQCWCR217,462Sân vận động bóng đá Hồng Khẩu
2000126148437241350RUR2DNQDNQ18,462
2001126153839281148RUR1WDNQ18,000
200212895143741−43212R2DNQGroup12,464
2003128174756332355W4QFRUDNQ22,214
200412241082837−92210SFNHSFGroupA3CC313,636
2005126158341231853RUQFNHSFDNQ12,462
20061281410437191852RUQFNHNHQF12,786
20071281210635296464NHNHNHGroupA3CCW11,393Sân vận động Trung tâm thể thao Nguyên Thần
20081301710358292961RUNHNHNHDNQ11,510Sân vận động bóng đá Hồng Khẩu
20091301299392910455NHNHNHGroup12,627
20101301461044413483NHNHNHDNQ12,963
2011130114153141−103711SFNHNHGroup9,828
2012130814839345389R4DNQNHDNQ14,761
201313011118363603858R3DNQNHDNQ12,739
2014130811113345-12359SFDNQNHDNQ15,417
2015130126124244−2426RUDNQNHDNQ19,506
201613012126463115484SFDNQNHDNQ22,690
  • Không tham gia các mùa giải 1959, 1966–72, 1975; vì Thượng Hải là chủ nhà và họ chỉ tham gia vòng bảng sau đó đi du đấu châu Phi.
  • ^1 : Vòng bảng. ^2 : Chung kết vòng bảng. ^3 : Bảng miền nam. ^4 : Thu hồi do giàn xếp ^5 : Trừ 6 điểm.

Ký hiệu